Record-breaker
volume
British pronunciation/ɹˈɛkɔːdbɹˈeɪkə/
American pronunciation/ɹˈɛkɚdbɹˈeɪkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "record-breaker"

Record-breaker
01

người phá kỷ lục

someone or something that achieves a result that exceeds the previously best result
record-breaker definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store