Reconsideration
volume
British pronunciation/ɹˌiːkənsˌɪdəɹˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/ɹikənˌsɪdɝˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reconsideration"

Reconsideration
01

xem xét lại, đánh giá lại

the act of thinking about an opinion or decision again, especially with an intention to change it
02

cân nhắc lại, xem lại

the act of considering to change a previous decision

word family

consideration

consideration

Noun

reconsideration

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store