Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to reclaim
01
lấy lại, khôi phục
to get back something that has been lost, taken away, etc.
Transitive: to reclaim sth
Các ví dụ
After years of legal battles, she finally reclaimed her family's ancestral land.
Sau nhiều năm tranh chấp pháp lý, cuối cùng cô ấy đã lấy lại được đất đai tổ tiên của gia đình.
He reclaimed his stolen bicycle by tracking it down and retrieving it from the pawn shop.
Anh ấy đòi lại chiếc xe đạp bị đánh cắp bằng cách theo dõi và lấy lại nó từ tiệm cầm đồ.
02
thu hồi, tái chế
to recycle and obtain useful material from waste
Transitive: to reclaim recyclable waste
Các ví dụ
The company reclaimed plastic bottles from landfills and turned them into new packaging materials.
Công ty đã tái chế chai nhựa từ các bãi rác và biến chúng thành vật liệu đóng gói mới.
The school launched a campaign to reclaim used notebooks and paper to reduce waste.
Trường học đã phát động một chiến dịch để thu hồi sổ ghi chép và giấy đã qua sử dụng để giảm thiểu chất thải.
03
thuần hóa, huấn luyện
to train or domesticate a wild or unruly animal
Transitive: to reclaim an animal
Các ví dụ
The experienced horse trainer worked tirelessly to reclaim the wild mustang.
Người huấn luyện ngựa giàu kinh nghiệm làm việc không mệt mỏi để thuần hóa chú ngựa mustang hoang dã.
It took months of dedicated effort to reclaim the aggressive dog.
Phải mất nhiều tháng nỗ lực cống hiến để thuần hóa con chó hung dữ.
04
giành lại, phục hồi
to help someone overcome negative behaviors or habits
Transitive: to reclaim sb
Các ví dụ
The mentorship program aims to reclaim troubled youth from a life of crime.
Chương trình cố vấn nhằm giúp đỡ thanh thiếu niên có vấn đề thoát khỏi cuộc sống tội phạm.
The community outreach initiative works to reclaim individuals involved in gang activity.
Sáng kiến tiếp cận cộng đồng nhằm giúp đỡ những cá nhân tham gia vào hoạt động băng đảng.
05
khôi phục, cải tạo
to restore waste land for agricultural or other productive purposes
Transitive: to reclaim land
Các ví dụ
The farmers reclaimed the marshlands by draining them and converting them into fertile fields.
Những người nông dân đã khôi phục vùng đầm lầy bằng cách thoát nước và biến chúng thành những cánh đồng màu mỡ.
Engineers implemented a project to reclaim coastal wetlands for rice cultivation.
Các kỹ sư đã thực hiện một dự án để khôi phục vùng đất ngập nước ven biển cho việc trồng lúa.
Cây Từ Vựng
reclaimable
reclaimed
reclaim
claim



























