Rechewed food
volume
British pronunciation/ɹɪtʃjˈuːd fˈuːd/
American pronunciation/ɹɪtʃjˈuːd fˈuːd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rechewed food"

Rechewed food
01

food of a ruminant regurgitated to be chewed again

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store