LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Read-only
/ɹˈiːdˈəʊnli fˈaɪl/
/ɹˈiːdˈoʊnli fˈaɪl/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "read-only"
read-only
TÍNH TỪ
01
chỉ đọc
, chế độ chỉ đọc
characterized by a mode in which data or a file is accessible for viewing but cannot be modified or altered
Read-only
DANH TỪ
01
chỉ đọc
, tệp chỉ đọc
(computer science) a file that you can read but cannot change
read-only
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App