Rawboned
volume
British pronunciation/ɹˈɔːbənd/
American pronunciation/ɹˈɔːbənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rawboned"

rawboned
01

xương xẩu, gầy gò

having a thin or lean physique with a prominent bone structure

rawboned

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store