Rayons
volume
British pronunciation/ɹˈeɪɒnz/
American pronunciation/ɹˈeɪɑːnz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rayons"

Rayons
01

vớ, quần tất

women's stockings made from a sheer material (nylon or rayon or silk)
rayons definition and meaning

rayons

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store