LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Đăng nhập
LanGeek Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Đăng nhập
Tìm kiếm
Baptist
/bˈæptɪst/
/ˈbæptəst/, /ˈbæptɪst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baptist"
Baptist
DANH TỪ
01
báp-tít
, Báp-tít
follower of Baptistic doctrines
Ví dụ
Từ Gần
baptismal name
baptismal font
baptismal
baptism
baptisia tinctoria
baptist church
baptist denomination
baptistery
baptistic
baptistic doctrine
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App