Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ranking
01
cao cấp, thứ bậc
holding the highest position or authority within an organization or system
Các ví dụ
The ranking officer oversaw the entire military operation.
Sĩ quan cấp cao giám sát toàn bộ chiến dịch quân sự.
The ranking executive in the company made strategic decisions that shaped its direction.
Giám đốc cấp cao trong công ty đã đưa ra các quyết định chiến lược định hướng cho công ty.
Ranking
01
xếp hạng, thứ hạng
the numerical position or order of teams and individuals based on their performance in a competition or over a period of time
Các ví dụ
His consistent wins earned him a high ranking in the tennis tournament.
Những chiến thắng liên tục của anh ấy đã giúp anh ấy có thứ hạng cao trong giải đấu quần vợt.
The team 's ranking improved after their victory in the last match.
Xếp hạng của đội đã được cải thiện sau chiến thắng của họ trong trận đấu cuối cùng.
Cây Từ Vựng
ranking
rank



























