Rangy
volume
British pronunciation/ɹˈæŋi/
American pronunciation/ˈɹeɪndʒi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rangy"

01

cao và gầy, gầy guộc

tall and slim, with long legs and arms
rangy definition and meaning
02

rộng rãi, thoáng đãng

allowing ample room for ranging
03

lang thang, du mục

adapted to wandering or roaming

rangy

adj

range

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store