Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rainy season
01
mùa mưa, thời kỳ mưa nhiều
the time of the year when a region experiences frequent or heavy rainfall
Các ví dụ
Farmers rely on the rainy season for their crops.
Nông dân phụ thuộc vào mùa mưa cho cây trồng của họ.
The rainy season typically lasts from June to September here.
Mùa mưa thường kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9 ở đây.



























