Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rainless
Các ví dụ
The rainless days left the farmers worried about their crops.
Những ngày không mưa khiến nông dân lo lắng về vụ mùa của họ.
The desert landscape was parched and rainless for months.
Phong cảnh sa mạc khô cằn và không mưa trong nhiều tháng.



























