Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rainbow
Các ví dụ
After the rain, a beautiful rainbow appeared over the hills.
Sau cơn mưa, một cầu vồng đẹp xuất hiện trên những ngọn đồi.
The children were excited to see a rainbow after the storm.
Bọn trẻ rất phấn khích khi nhìn thấy cầu vồng sau cơn bão.
02
ảo ảnh, ảo tưởng
an illusory hope



























