Railing
volume
British pronunciation/ɹˈe‍ɪlɪŋ/
American pronunciation/ˈɹeɪɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "railing"

Railing
01

a barrier consisting of a horizontal bar and supports

02

material for making rails or rails collectively

word family

rail

rail

Verb

railing

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store