Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rag doll
Các ví dụ
The little girl hugged her favorite rag doll tightly at bedtime.
Cô bé ôm chặt con búp bê vải yêu thích của mình khi đi ngủ.
They made a rag doll together during the craft class.
Họ đã làm một con búp bê vải cùng nhau trong lớp thủ công.



























