Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
raffish
01
lòe loẹt, hào nhoáng
implying a flashy or flamboyant demeanor that may verge on crudeness or tastelessness
Các ví dụ
The raffish attire of the nightclub patrons, with their gaudy jewelry and loud clothing, stood out in stark contrast to the elegant ambiance of the establishment.
Trang phục lòe loẹt của những vị khách câu lạc bộ đêm, với đồ trang sức sặc sỡ và quần áo sặc sỡ, nổi bật lên trong sự tương phản rõ rệt với không gian sang trọng của cơ sở.
His raffish behavior at the formal dinner, filled with off-color jokes and crude language, offended many of the refined guests.
Hành vi lố lăng của anh ta tại bữa tiệc trang trọng, đầy những câu nói đùa tục tĩu và ngôn ngữ thô tục, đã xúc phạm nhiều vị khách thanh lịch.
02
phóng khoáng, khác thường
characterized by a carefree and slightly disreputable or unconventional style or appearance
Các ví dụ
She admired the raffish elegance of the vintage car, with its faded paint and slightly worn upholstery.
Cô ngưỡng mộ vẻ thanh lịch phóng khoáng của chiếc xe cổ, với lớp sơn phai màu và nội thất hơi mòn.
The actor 's raffish charm and unkempt appearance added to his allure on stage.
Sự quyến rũ phóng khoáng của diễn viên và vẻ ngoài không chải chuốt đã làm tăng thêm sức hút của anh ấy trên sân khấu.
Cây Từ Vựng
raffishly
raffish



























