Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Radial tire
01
lốp radial, lốp có cấu trúc radial
a type of tire construction where the cords run at right angles to the direction of travel
Các ví dụ
She preferred radial tires for their durability.
Cô ấy thích lốp xuyên tâm vì độ bền của chúng.
He noticed a smoother ride with the new radial tires.
Anh ấy nhận thấy một chuyến đi êm ái hơn với lốp radial mới.



























