Racking
volume
British pronunciation/ɹˈækɪŋ/
American pronunciation/ˈɹækɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "racking"

racking
01

causing great physical or mental suffering

word family

rack

rack

Verb

racking

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store