Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quilted bedspread
01
khăn trải giường có đệm, chăn phủ giường dày dặn
a type of bed covering that is made up of two or more layers of fabric, with the inner layer being padded or filled to provide warmth
Các ví dụ
The quilted bedspread added a cozy and elegant touch to the guest room.
Chăn bông ghép đã thêm một nét ấm áp và thanh lịch cho phòng khách.
I love the soft texture of the quilted bedspread on my bed.
Tôi yêu thích kết cấu mềm mại của tấm trải giường có độn bông trên giường của mình.



























