LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Quarter section
/kwˈɔːtə sˈɛkʃən/
/kwˈɔːɹɾɚ sˈɛkʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quarter section"
Quarter section
DANH TỪ
01
a land unit equal to a quarter of a section (160 acres) and measuring 1/2 mile on a side
Ví dụ
Từ Gần
quarter round
quarter rest
quarter pound
quarter plate
quarter panel
quarter sessions
quarter stock
quarter tone
quarter-century
quarter-circle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App