quartan
quar
ˈkwɔ:r
kvawr
tan
tən
tēn
British pronunciation
/kwˈɔːtən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quartan"trong tiếng Anh

Quartan
01

sốt cách nhật, cơn sốt bốn ngày

a fever from malaria that returns every four days
example
Các ví dụ
Malaria medications helped in reducing the intensity of his quartan episodes.
Thuốc sốt rét đã giúp giảm cường độ các cơn sốt cách nhật của anh ấy.
The research team is working on a vaccine to specifically target the parasite causing quartan fevers.
Nhóm nghiên cứu đang làm việc trên một loại vắc-xin nhắm vào ký sinh trùng gây sốt cách nhật.
quartan
01

cách bốn ngày, xảy ra mỗi bốn ngày

occurring every fourth day (especially the fever and weakness of malaria)
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store