Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quartan
01
sốt cách nhật, cơn sốt bốn ngày
a fever from malaria that returns every four days
Các ví dụ
Malaria medications helped in reducing the intensity of his quartan episodes.
Thuốc sốt rét đã giúp giảm cường độ các cơn sốt cách nhật của anh ấy.
The research team is working on a vaccine to specifically target the parasite causing quartan fevers.
Nhóm nghiên cứu đang làm việc trên một loại vắc-xin nhắm vào ký sinh trùng gây sốt cách nhật.
quartan
01
cách bốn ngày, xảy ra mỗi bốn ngày
occurring every fourth day (especially the fever and weakness of malaria)



























