Quadratics
volume
British pronunciation/kwɒdɹˈatɪks/
American pronunciation/kwɑːdɹˈæɾɪks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quadratics"

Quadratics
01

a branch of algebra dealing with quadratic equations

word family

quad
rate
quadrate

quadrate

Noun

quadratics

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store