quadratic equation
Pronunciation
/kwɑːdɹˈæɾɪk ɪkwˈeɪʒən/
British pronunciation
/kwɒdɹˈatɪk ɪkwˈeɪʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quadratic equation"trong tiếng Anh

Quadratic equation
01

phương trình bậc hai, phương trình toàn phương

an equation involving the square of a variable
Wiki
example
Các ví dụ
Quadratic equations involve squared terms like x^2.
Phương trình bậc hai bao gồm các số hạng bình phương như x^2.
In algebra, we learn to factor quadratic expressions to simplify them.
Trong đại số, chúng ta học cách phân tích các biểu thức bậc hai để đơn giản hóa chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store