to bang out
Pronunciation
/bˈæŋ ˈaʊt/
British pronunciation
/bˈaŋ ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bang out"trong tiếng Anh

to bang out
01

chơi một cách mạnh mẽ, biểu diễn một cách nhiệt tình

to play or perform something loudly, energetically, or enthusiastically
example
Các ví dụ
The drummer banged out a powerful rhythm that drove the entire band forward.
Tay trống đánh mạnh một nhịp điệu mạnh mẽ đã đẩy cả ban nhạc tiến lên.
She bangs out a catchy melody on the piano, capturing the attention of everyone in the room.
Cô ấy đánh một giai điệu bắt tai trên piano, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store