Bandwagon
volume
British pronunciation/bˈændwæɡən/
American pronunciation/ˈbændˌwæɡən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bandwagon"

Bandwagon
01

a large ornate wagon for carrying a musical band

02

a popular trend that attracts growing support

word family

band
wagon
bandwagon

bandwagon

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store