Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bandwidth
Các ví dụ
In networking, bandwidth refers to the maximum data transfer rate of a network connection, measured in bits per second ( bps ).
Trong mạng, băng thông đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu tối đa của kết nối mạng, được đo bằng bit trên giây (bps).
High bandwidth internet connections, such as fiber optic or cable, allow for faster download and upload speeds compared to dial-up or DSL connections.
Các kết nối internet có băng thông cao, chẳng hạn như cáp quang hoặc cáp, cho phép tốc độ tải xuống và tải lên nhanh hơn so với kết nối quay số hoặc DSL.
Cây Từ Vựng
bandwidth
band
width



























