Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Puppet show
01
buổi biểu diễn múa rối, nhà hát múa rối
a theatrical performance in which puppets are used to convey a story or entertain an audience
Các ví dụ
The puppet show featured a variety of characters, each with its own unique personality.
Buổi biểu diễn múa rối có nhiều nhân vật, mỗi nhân vật có tính cách độc đáo riêng.
The children gathered excitedly to watch the puppet show at the local library.
Những đứa trẻ tập trung một cách hào hứng để xem buổi biểu diễn múa rối tại thư viện địa phương.



























