Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
punishable
01
có thể bị trừng phạt, bị trừng trị
deserving of punishment under the law or established rules
Các ví dụ
Stealing is punishable by imprisonment or fines, depending on the severity of the offense.
Hành vi trộm cắp có thể bị trừng phạt bằng tù giam hoặc tiền phạt, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Driving under the influence of alcohol is punishable by license suspension or fines.
Lái xe dưới ảnh hưởng của rượu có thể bị trừng phạt bằng cách tước giấy phép hoặc phạt tiền.
02
có thể bị trừng phạt
(of an act or offense) subject to punishment by law
Cây Từ Vựng
punishable
punish



























