Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
pun
ching ball
/ˈpʌn.ʧɪng bɔ:l/
or /pan.ching bawl/
syllabuses
letters
pun
ˈpʌn
pan
ching ball
ʧɪng bɔ:l
ching bawl
/pˈʌntʃɪŋ bˈɔːl/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "punching ball"trong tiếng Anh
Punching ball
DANH TỪ
01
bóng đấm bốc
, túi đấm bốc
an inflated ball or bag that is suspended and punched for training in boxing
@langeek.co
Từ Gần
punching bag
puncher
punchball
punch out
punch line
punchy
punctilio
punctilious
punctiliously
punctual
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App