Pumpkin-shaped
volume
British pronunciation/pˈʌmpkɪnʃˈeɪpt/
American pronunciation/pˈʌmpkɪnʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pumpkin-shaped"

pumpkin-shaped
01

having the equatorial diameter greater than the polar diameter; being flattened at the poles

word family

pumpkin-shaped

pumpkin-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store