Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Band-Aid
01
băng dính, băng cá nhân
a small sticky strip used to cover and protect an injuriy, typically a cut
Dialect
American
Các ví dụ
He carefully applied a Band-Aid to his finger after nicking it while chopping vegetables.
Anh ấy cẩn thận dán một miếng băng dán vào ngón tay sau khi bị đứt khi thái rau.
The nurse swiftly placed a Band-Aid over the child's scraped knee, soothing their tears with a gentle smile.
Y tá nhanh chóng dán một miếng băng cá nhân lên đầu gối bị trầy xước của đứa trẻ, làm dịu đi những giọt nước mắt bằng một nụ cười nhẹ nhàng.
02
miếng vá, sửa chữa vội vàng
hurried repair



























