Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pulmonary
01
phổi, liên quan đến phổi
related to the lungs or the respiratory system
Các ví dụ
Pulmonary function tests measure the capacity and efficiency of the lungs in delivering oxygen to the bloodstream.
Các xét nghiệm chức năng phổi đo lường khả năng và hiệu quả của phổi trong việc cung cấp oxy cho máu.
Smoking can lead to various pulmonary diseases such as chronic obstructive pulmonary disease ( COPD ) and lung cancer.
Hút thuốc có thể dẫn đến các bệnh phổi khác nhau như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và ung thư phổi.



























