LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Psychological warfare
/saɪkəlˈɒdʒɪkəl wˈɔːfeə/
/saɪkəlˈɑːdʒɪkəl wˈɔːɹfɛɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "psychological warfare"
Psychological warfare
DANH TỪ
01
the use of psychological tactics to destroy the opponents' morale
Ví dụ
Từ Gần
psychological thriller
psychological state
psychological science
psychological operation
psychological moment
psychologically
psychologist
psychology
psychometric
psychometric test
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App