Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Balloon
01
bóng bay, bóng cao su
a thin and small rubber bag with a hole into which air is blown and is used as a toy or decoration
Các ví dụ
She blew up a red balloon for the birthday party.
Cô ấy thổi một quả bóng bay màu đỏ cho bữa tiệc sinh nhật.
The children enjoyed popping the colorful balloons after the event.
Bọn trẻ thích thú bóp vỡ những quả bóng bay đầy màu sắc sau sự kiện.
02
bóng bay
large tough nonrigid bag filled with gas or heated air
to balloon
01
phồng lên, bơm phồng
become inflated
02
đi chơi bằng khinh khí cầu, lên khinh khí cầu
ride in a hot-air balloon
Cây Từ Vựng
balloonist
balloon



























