Propylene glycol
volume
British pronunciation/pɹˈəʊpaɪlˌiːn ɡlˈaɪkɒl/
American pronunciation/pɹˈoʊpəlˌiːn ɡlˈaɪkɑːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "propylene glycol"

Propylene glycol
01

a sweet colorless, viscous, hygroscopic liquid used as an antifreeze and in brake fluid and also as a humectant in cosmetics and personal care items although it can be absorbed through the skin with harmful effects

word family

propylene glycol

propylene glycol

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store