Promiscuous
volume
British pronunciation/pɹəmˈɪskjuːəs/
American pronunciation/ˈpɹoʊmɪskwəs/, /pɹɑˈmɪskjuəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "promiscuous"

promiscuous
01

buông thả, không chọn lọc

not selective of a single class or person
02

thác loạn, không kiềm chế

casual and unrestrained in sexual behavior

promiscuous

adj

promiscu

n

promiscuously

adv

promiscuously

adv

promiscuousness

n

promiscuousness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store