Processed
volume
British pronunciation/pɹˈəʊsɛst/
American pronunciation/ˈpɹɑsɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "processed"

processed
01

đã xử lý, được điều trị

having undergone a specific procedure or treatment
02

chế biến, xử lý

(of food) altered in some way from its original state through various methods such as canning, freezing, or adding preservatives
03

đã xử lý, đã tinh chế

freed from impurities by processing

processed

adj

process

v

unprocessed

adj

unprocessed

adj
example
Ví dụ
Processed foods often contain high levels of sodium for flavor enhancement.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store