Balding
volume
British pronunciation/bˈɔːldɪŋ/
American pronunciation/ˈbɔɫdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "balding"

balding
01

bắt đầu hói, đang trong quá trình hói

beginning to lose hair and become bald
balding definition and meaning

balding

adj

bald

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store