problematically
pro
ˌprɑ:
praa
ble
bəl
bēl
ma
ˈmæ
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/pɹˌɒbəlmˈatɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "problematically"trong tiếng Anh

problematically
01

một cách có vấn đề

in a way that presents difficulties or challenges
example
Các ví dụ
The product launch unfolded problematically, with logistical issues impacting distribution and availability.
Việc ra mắt sản phẩm diễn ra có vấn đề, với các vấn đề hậu cần ảnh hưởng đến phân phối và sự sẵn có.
The policy change was introduced problematically, leading to confusion and discontent among employees.
Sự thay đổi chính sách được đưa ra một cách có vấn đề, dẫn đến sự nhầm lẫn và bất mãn trong số các nhân viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store