primacy
pri
ˈpraɪ
prai
ma
cy
si
si
British pronunciation
/pɹˈa‍ɪməsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "primacy"trong tiếng Anh

Primacy
01

ưu thế, sự vượt trội

the state in which a person or thing is of the highest importance, rank, or power
example
Các ví dụ
The company ’s commitment to innovation established its primacy in the tech industry.
Cam kết của công ty đối với đổi mới đã thiết lập vị thế hàng đầu của nó trong ngành công nghệ.
The primacy of the research findings was recognized with multiple awards and accolades.
Tính ưu việt của các phát hiện nghiên cứu đã được công nhận với nhiều giải thưởng và danh hiệu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store