Prevue
volume
British pronunciation/pɹɪvjˈuː/
American pronunciation/pɹɪvjˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prevue"

Prevue
01

an advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future

word family

prevue

prevue

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store