Tìm kiếm
Pretense
01
giả vờ, màu sắc
imaginative intellectual play
02
giả vờ, mạo danh
the act of giving a false appearance
03
giả bộ, sự giả dối
a false or unsupportable quality
04
giả tạo, đạo đức giả
an artful or simulated semblance
05
sự giả vờ, sự dối trá
pretending with intention to deceive
Ví dụ
Từ Gần