Pretense
volume
British pronunciation/pɹɪtˈɛns/
American pronunciation/pɹiˈtɛns/
pretence
prætense

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pretense"

Pretense
01

giả vờ, màu sắc

imaginative intellectual play
pretense definition and meaning
02

giả vờ, mạo danh

the act of giving a false appearance
03

giả bộ, sự giả dối

a false or unsupportable quality
04

giả tạo, đạo đức giả

an artful or simulated semblance
05

sự giả vờ, sự dối trá

pretending with intention to deceive
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store