Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Premonition
01
linh cảm, dự cảm
a strong feeling or sense that something unpleasant is going to happen, often without clear evidence or reason
Các ví dụ
She had a premonition that something bad was about to occur.
Cô ấy có một linh cảm rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra.
His premonition of an accident kept him from driving that day.
Linh cảm của anh ấy về một vụ tai nạn đã khiến anh ấy không lái xe vào ngày hôm đó.
Cây Từ Vựng
premonition
monition
monit



























