Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to predispose
01
làm cho dễ mắc, khiến có khuynh hướng
to make someone more susceptible or inclined to a particular condition or behavior
Các ví dụ
Genetic factors predispose some individuals to develop certain medical conditions.
Các yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ một số cá nhân phát triển các tình trạng y tế nhất định.
His upbringing predisposed him to be cautious in unfamiliar situations.
Cách nuôi dạy đã khiến anh ấy có xu hướng thận trọng trong những tình huống không quen thuộc.
Cây Từ Vựng
predispose
dispose



























