Preconditioned
volume
British pronunciation/pɹˌiːkəndˈɪʃənd/
American pronunciation/pɹˌiːkəndˈɪʃənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preconditioned"

preconditioned
01

having already been put into a suitable condition

word family

condition

condition

Verb

conditioned

Adjective

preconditioned

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store