Precook
volume
British pronunciation/pɹˌiːkˈʊk/
American pronunciation/ˈpɹiˈkʊk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "precook"

to precook
01

cook beforehand so that the actual preparation won't take long

word family

cook

cook

Verb

precook

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store