LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Precook
/pɹˌiːkˈʊk/
/ˈpɹiˈkʊk/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "precook"
to precook
ĐỘNG TỪ
01
cook beforehand so that the actual preparation won't take long
word family
cook
cook
Verb
precook
Verb
Ví dụ
Từ Gần
preconize
preconditioned
precondition
preconcerted
preconception
precooked
precooled
precordial
precordial thump
precordium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App