Precordial
volume
British pronunciation/pɹˌiːkˈɔːdɪəl/
American pronunciation/pɹˌiːkˈɔːɹdʒəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "precordial"

precordial
01

in front of the heart; involving the precordium

word family

cordial

cordial

Adjective

precordial

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store