Pouring
volume
British pronunciation/pˈɔːɹɪŋ/
American pronunciation/ˈpɔɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pouring"

pouring
01

mưa lớn, mưa dai dẳng

raining heavily and steadily
pouring definition and meaning

pouring

adj

pour

v

inpouring

adj

inpouring

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store