Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Potion
01
thuốc, rượu tiên
a liquid mixture with healing, magical, or poisonous effects
Các ví dụ
The wizard handed her a glowing potion to restore her strength after the battle.
Pháp sư đưa cho cô ấy một liều thuốc phát sáng để phục hồi sức mạnh sau trận chiến.
The villain slipped a potion into the prince ’s drink, causing him to fall into a deep sleep.
Kẻ phản diện đã lén lút cho một liều thuốc vào đồ uống của hoàng tử, khiến chàng rơi vào giấc ngủ sâu.



























