Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pot cheese
01
phô mai mềm trắng, phô mai đông trắng mềm
a soft white type of curd cheese
Các ví dụ
A creamy and herby pot cheese dip is perfect for serving alongside a platter of crispy vegetables.
Một chén nước chấm phô mai đậu phụ kem và thảo mộc là hoàn hảo để phục vụ cùng với một đĩa rau giòn.
I enjoy the contrast of flavors and textures when I crumble pot cheese over my fresh garden salad.
Tôi thích sự tương phản của hương vị và kết cấu khi tôi vụn phô mai tươi lên món salad vườn tươi của mình.



























